Từ "phần ứng" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản là bộ phận của một máy móc nào đó, thường là máy điện, có khả năng cảm nhận hoặc tiếp nhận tín hiệu. Đây là từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, cơ khí hay tự động hóa.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Biến thể và phân biệt:
Phần cảm: Là phần của máy điện mà tạo ra từ trường, đối lập với phần ứng.
Phần cứng: Thường chỉ các bộ phận vật lý của máy móc, không nhất thiết phải là bộ phận cảm ứng.
Từ gần giống và liên quan:
Cảm ứng: Là khả năng tiếp nhận tín hiệu từ môi trường, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử, cảm biến nhiệt độ, v.v.
Tín hiệu: Là thông tin được truyền tải qua các phần của máy, có thể liên quan đến phần ứng.
Từ đồng nghĩa:
Kết luận:
"Phần ứng" là một từ kỹ thuật quan trọng trong ngành điện và cơ khí, dùng để chỉ bộ phận tiếp nhận và xử lý tín hiệu trong máy móc.