Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

phần ứng

Academic
Friendly

Từ "phần ứng" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản bộ phận của một máy móc nào đó, thường máy điện, khả năng cảm nhận hoặc tiếp nhận tín hiệu. Đây từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, khí hay tự động hóa.

Định nghĩa chi tiết:
  • "Phần ứng" phần của máy điện (như máy phát điện, động cơ điện) chịu sự cảm ứng từ trường, giúp chuyển đổi năng lượng điện thành học hoặc ngược lại.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • "Phần ứng của động cơ điện nơi nhận tín hiệu từ cuộn dây chuyển đổi thành chuyển động quay."
  2. Trong giáo dục:

    • "Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo chức năng của phần ứng trong máy phát điện."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu kỹ thuật, bạn có thể thấy các cụm từ phức tạp hơn, như:
    • "Phần ứng phần cảm trong động cơ điện vai trò quan trọng trong việc hoạt động hiệu quả của máy."
Biến thể phân biệt:
  • Phần cảm: phần của máy điện tạo ra từ trường, đối lập với phần ứng.
  • Phần cứng: Thường chỉ các bộ phận vật của máy móc, không nhất thiết phải bộ phận cảm ứng.
Từ gần giống liên quan:
  • Cảm ứng: khả năng tiếp nhận tín hiệu từ môi trường, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử, cảm biến nhiệt độ, v.v.
  • Tín hiệu: thông tin được truyền tải qua các phần của máy, có thể liên quan đến phần ứng.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "phần ứng" trong ngữ cảnh này, nhưng có thể sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật tương đương trong tiếng Anh như "armature".
Kết luận:

"Phần ứng" một từ kỹ thuật quan trọng trong ngành điện khí, dùng để chỉ bộ phận tiếp nhận xử lý tín hiệu trong máy móc.

  1. Bộ phận chịu cảm ứng trong một máy điện.

Similar Spellings

Words Containing "phần ứng"

Comments and discussion on the word "phần ứng"